--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ progress to chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
clunky
:
tạo ra âm thanh loảng xoảng, lách cách,...(do các vật kim loại chạm vào nhau gây ra)
+
conjunctival layer of eyelids
:
phần màng kết đỡ mặt sau của mi mắt.
+
chân
:
Foot, legbước chân vào nhàto set foot in the housecon bò bị què một châna cow with a lame legchân giừơngthe legs of a bed, the feet of a begchân núithe foot of a mountainkiềng ba châna three-legged support, a tripod
+
lược dịch
:
Make a loose translation, translate summarily
+
cánh môi
:
(thực) Labellum